chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
---|---|
Thời gian giao hàng | 30 ngày |
Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
Hàng hiệu | CCWY |
chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
---|---|
Thời gian giao hàng | 30 ngày |
Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
Hàng hiệu | CCWY |
Tên sản phẩm | Nguyên tố Piezoelectric |
---|---|
sử dụng | Công nghiệp |
Tính năng | Sống thọ |
chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
Thời gian giao hàng | 30 ngày |
chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
---|---|
Thời gian giao hàng | 30 ngày |
Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
Hàng hiệu | CCWY |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
Tên sản phẩm | Vật liệu gốm áp điện |
---|---|
hình dạng | Hình vòng |
Strong Field Dissip ationTg δ (400v) | ≤1.0% |
Reso nance Impedance Zm (Ω) | ≤15 |
Yếu tố chất lượng Qm | ≥800 |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |